Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bủn rủn


qui tombe en défaillance; défaillant; qui défaille
Bủn rủn cả chân tay
qui défaille des bras et des jambes
Sợ bủn rủn cả người
qui défaille d'effroi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.